VELO DKK: Giá Velo DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi VELO sang DKK
VELO DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 VELO to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | kr0.09327 | 1.16% |
Sep 09, 2025 | kr0.0922 | 2.60% |
Sep 08, 2025 | kr0.08986 | 2.74% |
Sep 07, 2025 | kr0.08746 | 1.59% |
Sep 06, 2025 | kr0.08609 | 2.95% |
Sep 05, 2025 | kr0.08363 | 1.28% |
Sep 04, 2025 | kr0.08257 | -2.30% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VELO sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VELO sang DKK đã tăng 3.32% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VELO sang DKK
biểu đồ Velo sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Velo Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ VELO sang DKK hiện tại là kr 0.09327. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.32% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Velo là tăng bởi VELO đã giảm bớt 14.44% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
VELO DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 VELO to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | kr0.09327 | 1.16% |
Sep 09, 2025 | kr0.0922 | 2.60% |
Sep 08, 2025 | kr0.08986 | 2.74% |
Sep 07, 2025 | kr0.08746 | 1.59% |
Sep 06, 2025 | kr0.08609 | 2.95% |
Sep 05, 2025 | kr0.08363 | 1.28% |
Sep 04, 2025 | kr0.08257 | -2.30% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VELO sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VELO sang DKK đã tăng 3.32% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VELO / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Velo (VELO) sang DKK là kr0.09327 cho mỗi 1 VELO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VELO sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi VELO sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 02:30:03 am |
---|---|
0.5 VELO | dkk 0.04664 |
1 VELO | dkk 0.09327 |
5 VELO | dkk 0.4664 |
10 VELO | dkk 0.9327 |
50 VELO | dkk 4.66 |
100 VELO | dkk 9.33 |
500 VELO | dkk 46.64 |
1000 VELO | dkk 93.27 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Velo (VELO) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang VELO
Số tiền | Hôm nay lúc 02:30:03 am |
---|---|
0.5 DKK | VELO 5.36 |
1 DKK | VELO 10.72 |
5 DKK | VELO 53.61 |
10 DKK | VELO 107.21 |
50 DKK | VELO 536.06 |
100 DKK | VELO 1,072.12 |
500 DKK | VELO 5,360.62 |
1000 DKK | VELO 10,721.23 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Velo (VELO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ VELO sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
VELO / USD | $0.01463 |
VELO / BTC | 0.0000001313 BTC |
VELO / ETH | 0.000003384 ETH |
VELO / BNB | 0.00001658 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Velo (VELO) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.