VELO MYR: Giá Velo MYR (Đồng Ringgit Malaysia) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi VELO sang MYR
VELO MYR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 VELO to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | RM0.05747 | -0.85% |
Sep 07, 2025 | RM0.05797 | 1.54% |
Sep 06, 2025 | RM0.05709 | 2.95% |
Sep 05, 2025 | RM0.05545 | 1.81% |
Sep 04, 2025 | RM0.05446 | -2.42% |
Sep 03, 2025 | RM0.05581 | -1.08% |
Sep 02, 2025 | RM0.05642 | 2.88% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VELO sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VELO sang MYR đã tăng 0.77% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VELO sang MYR
biểu đồ Velo sang MYR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Velo Đồng Ringgit Malaysia
Tỷ giá chuyển đổi từ VELO sang MYR hiện tại là RM 0.0575. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.77% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Velo là tăng bởi VELO đã giảm bớt 16.20% so với MYR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
VELO MYR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 VELO to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | RM0.05747 | -0.85% |
Sep 07, 2025 | RM0.05797 | 1.54% |
Sep 06, 2025 | RM0.05709 | 2.95% |
Sep 05, 2025 | RM0.05545 | 1.81% |
Sep 04, 2025 | RM0.05446 | -2.42% |
Sep 03, 2025 | RM0.05581 | -1.08% |
Sep 02, 2025 | RM0.05642 | 2.88% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VELO sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VELO sang MYR đã tăng 0.77% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VELO / MYR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Velo (VELO) sang MYR là RM0.05751 cho mỗi 1 VELO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VELO sang MYR.
Tỷ lệ chuyển đổi VELO sang MYR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:28:28 am |
---|---|
0.5 VELO | myr 0.02875 |
1 VELO | myr 0.05751 |
5 VELO | myr 0.2875 |
10 VELO | myr 0.5751 |
50 VELO | myr 2.88 |
100 VELO | myr 5.75 |
500 VELO | myr 28.75 |
1000 VELO | myr 57.51 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Velo (VELO) sang Malaysian Ringgit (MYR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi MYR sang VELO
Số tiền | Hôm nay lúc 12:28:28 am |
---|---|
0.5 MYR | VELO 8.69 |
1 MYR | VELO 17.39 |
5 MYR | VELO 86.95 |
10 MYR | VELO 173.89 |
50 MYR | VELO 869.45 |
100 MYR | VELO 1,738.91 |
500 MYR | VELO 8,694.54 |
1000 MYR | VELO 17,389.08 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Malaysian Ringgit (MYR) sang Velo (VELO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ VELO sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
VELO / USD | $0.01363 |
VELO / BTC | 0.0000001227 BTC |
VELO / ETH | 0.00000317 ETH |
VELO / BNB | 0.00001545 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Velo (VELO) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.