VELO NOK: Giá Velo NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi VELO sang NOK
VELO NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 VELO to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 07, 2025 | kr0.136 | 0.20% |
Sep 06, 2025 | kr0.1358 | 2.95% |
Sep 05, 2025 | kr0.1319 | 1.50% |
Sep 04, 2025 | kr0.1299 | -1.95% |
Sep 03, 2025 | kr0.1325 | -1.06% |
Sep 02, 2025 | kr0.1339 | 3.26% |
Sep 01, 2025 | kr0.1297 | -6.33% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VELO sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VELO sang NOK đã tăng 2.85% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VELO sang NOK
biểu đồ Velo sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Velo Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ VELO sang NOK hiện tại là kr 0.1359. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.85% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Velo là tăng bởi VELO đã giảm bớt 16.56% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
VELO NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 VELO to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 07, 2025 | kr0.136 | 0.20% |
Sep 06, 2025 | kr0.1358 | 2.95% |
Sep 05, 2025 | kr0.1319 | 1.50% |
Sep 04, 2025 | kr0.1299 | -1.95% |
Sep 03, 2025 | kr0.1325 | -1.06% |
Sep 02, 2025 | kr0.1339 | 3.26% |
Sep 01, 2025 | kr0.1297 | -6.33% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VELO sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VELO sang NOK đã tăng 2.85% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VELO / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Velo (VELO) sang NOK là kr0.136 cho mỗi 1 VELO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VELO sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi VELO sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 12:50:42 am |
---|---|
0.5 VELO | nok 0.068 |
1 VELO | nok 0.136 |
5 VELO | nok 0.68 |
10 VELO | nok 1.36 |
50 VELO | nok 6.80 |
100 VELO | nok 13.60 |
500 VELO | nok 68.00 |
1000 VELO | nok 136.00 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Velo (VELO) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang VELO
Số tiền | Hôm nay lúc 12:50:42 am |
---|---|
0.5 NOK | VELO 3.68 |
1 NOK | VELO 7.35 |
5 NOK | VELO 36.77 |
10 NOK | VELO 73.53 |
50 NOK | VELO 367.65 |
100 NOK | VELO 735.30 |
500 NOK | VELO 3,676.50 |
1000 NOK | VELO 7,353.00 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Velo (VELO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ VELO sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
VELO / USD | $0.01354 |
VELO / BTC | 0.0000001227 BTC |
VELO / ETH | 0.000003158 ETH |
VELO / BNB | 0.0000157 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Velo (VELO) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.