RON HUF: Giá Ronin HUF (Forint Hungary) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi RON sang HUF
RON HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 RON to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 11, 2025 | Ft184.73 | 0.73% |
Sep 10, 2025 | Ft183.40 | 9.04% |
Sep 09, 2025 | Ft168.20 | 5.73% |
Sep 08, 2025 | Ft159.09 | 0.87% |
Sep 07, 2025 | Ft157.71 | 0.21% |
Sep 06, 2025 | Ft157.38 | -0.08% |
Sep 05, 2025 | Ft157.51 | -1.30% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang HUF đã tăng 5.28% trong 24 giờ qua.
biểu đồ RON sang HUF
biểu đồ Ronin sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Ronin Forint Hungary
Tỷ giá chuyển đổi từ RON sang HUF hiện tại là Ft 184.68. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 5.28% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ronin là tăng bởi RON đã giảm bớt 0.51% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
RON HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 RON to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 11, 2025 | Ft184.73 | 0.73% |
Sep 10, 2025 | Ft183.40 | 9.04% |
Sep 09, 2025 | Ft168.20 | 5.73% |
Sep 08, 2025 | Ft159.09 | 0.87% |
Sep 07, 2025 | Ft157.71 | 0.21% |
Sep 06, 2025 | Ft157.38 | -0.08% |
Sep 05, 2025 | Ft157.51 | -1.30% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang HUF đã tăng 5.28% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi RON / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ronin (RON) sang HUF là Ft184.68 cho mỗi 1 RON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RON sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi RON sang HUF
Số tiền | Hôm nay lúc 11:12:04 am |
---|---|
0.5 RON | huf 92.34 |
1 RON | huf 184.68 |
5 RON | huf 923.40 |
10 RON | huf 1,846.81 |
50 RON | huf 9,234.03 |
100 RON | huf 18,468.07 |
500 RON | huf 92,340.35 |
1000 RON | huf 184,680.70 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ronin (RON) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang RON
Số tiền | Hôm nay lúc 11:12:04 am |
---|---|
0.5 HUF | RON 0.002707 |
1 HUF | RON 0.005415 |
5 HUF | RON 0.02707 |
10 HUF | RON 0.05415 |
50 HUF | RON 0.2707 |
100 HUF | RON 0.5415 |
500 HUF | RON 2.71 |
1000 HUF | RON 5.41 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang Ronin (RON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.