RON BGN: Giá Ronin BGN (Lev Bungari) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi RON sang BGN
RON BGN Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 RON to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | BGN0.8106 | 2.42% |
Sep 08, 2025 | BGN0.7915 | 0.83% |
Sep 07, 2025 | BGN0.785 | 0.14% |
Sep 06, 2025 | BGN0.784 | 0.09% |
Sep 05, 2025 | BGN0.7833 | -1.40% |
Sep 04, 2025 | BGN0.7943 | -5.67% |
Sep 03, 2025 | BGN0.842 | 0.71% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang BGN đã tăng 1.67% trong 24 giờ qua.
biểu đồ RON sang BGN
biểu đồ Ronin sang BGN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Ronin Lev Bungari
Tỷ giá chuyển đổi từ RON sang BGN hiện tại là BGN 0.8117. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.67% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ronin là tăng bởi RON đã giảm bớt 14.05% so với BGN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
RON BGN Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 RON to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | BGN0.8106 | 2.42% |
Sep 08, 2025 | BGN0.7915 | 0.83% |
Sep 07, 2025 | BGN0.785 | 0.14% |
Sep 06, 2025 | BGN0.784 | 0.09% |
Sep 05, 2025 | BGN0.7833 | -1.40% |
Sep 04, 2025 | BGN0.7943 | -5.67% |
Sep 03, 2025 | BGN0.842 | 0.71% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang BGN đã tăng 1.67% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi RON / BGN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ronin (RON) sang BGN là BGN0.8117 cho mỗi 1 RON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RON sang BGN.
Tỷ lệ chuyển đổi RON sang BGN
Số tiền | Hôm nay lúc 05:09:14 pm |
---|---|
0.5 RON | bgn 0.4059 |
1 RON | bgn 0.8117 |
5 RON | bgn 4.06 |
10 RON | bgn 8.12 |
50 RON | bgn 40.59 |
100 RON | bgn 81.17 |
500 RON | bgn 405.86 |
1000 RON | bgn 811.72 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ronin (RON) sang Bulgarian Lev (BGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi BGN sang RON
Số tiền | Hôm nay lúc 05:09:14 pm |
---|---|
0.5 BGN | RON 0.616 |
1 BGN | RON 1.23 |
5 BGN | RON 6.16 |
10 BGN | RON 12.32 |
50 BGN | RON 61.60 |
100 BGN | RON 123.20 |
500 BGN | RON 615.98 |
1000 BGN | RON 1,231.95 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Bulgarian Lev (BGN) sang Ronin (RON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.