XRP BGN: Giá XRP BGN (Lev Bungari) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi XRP sang BGN
XRP BGN Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XRP to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | BGN4.85 | 0.89% |
Sep 07, 2025 | BGN4.80 | 2.34% |
Sep 06, 2025 | BGN4.70 | -0.02% |
Sep 05, 2025 | BGN4.70 | 0.09% |
Sep 04, 2025 | BGN4.69 | -1.66% |
Sep 03, 2025 | BGN4.77 | -0.82% |
Sep 02, 2025 | BGN4.81 | 4.65% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang BGN đã tăng 2.64% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XRP sang BGN
biểu đồ XRP sang BGN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá XRP Lev Bungari
Tỷ giá chuyển đổi từ XRP sang BGN hiện tại là BGN 4.85. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.64% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của XRP là tăng bởi XRP đã giảm bớt 12.46% so với BGN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XRP BGN Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XRP to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | BGN4.85 | 0.89% |
Sep 07, 2025 | BGN4.80 | 2.34% |
Sep 06, 2025 | BGN4.70 | -0.02% |
Sep 05, 2025 | BGN4.70 | 0.09% |
Sep 04, 2025 | BGN4.69 | -1.66% |
Sep 03, 2025 | BGN4.77 | -0.82% |
Sep 02, 2025 | BGN4.81 | 4.65% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang BGN đã tăng 2.64% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XRP / BGN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ XRP (XRP) sang BGN là BGN4.85 cho mỗi 1 XRP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRP sang BGN.
Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang BGN
Số tiền | Hôm nay lúc 09:05:40 am |
---|---|
0.5 XRP | bgn 2.43 |
1 XRP | bgn 4.85 |
5 XRP | bgn 24.25 |
10 XRP | bgn 48.50 |
50 XRP | bgn 242.51 |
100 XRP | bgn 485.01 |
500 XRP | bgn 2,425.05 |
1000 XRP | bgn 4,850.11 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của XRP (XRP) sang Bulgarian Lev (BGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi BGN sang XRP
Số tiền | Hôm nay lúc 09:05:40 am |
---|---|
0.5 BGN | XRP 0.1031 |
1 BGN | XRP 0.2062 |
5 BGN | XRP 1.03 |
10 BGN | XRP 2.06 |
50 BGN | XRP 10.31 |
100 BGN | XRP 20.62 |
500 BGN | XRP 103.09 |
1000 BGN | XRP 206.18 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Bulgarian Lev (BGN) sang XRP (XRP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.