RON EUR: Giá Ronin EUR (Euro) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi RON sang EUR
RON EUR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 RON to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | €0.4598 | 7.47% |
Sep 09, 2025 | €0.4279 | 5.78% |
Sep 08, 2025 | €0.4045 | 0.73% |
Sep 07, 2025 | €0.4016 | 0.25% |
Sep 06, 2025 | €0.4006 | -0.04% |
Sep 05, 2025 | €0.4007 | -1.31% |
Sep 04, 2025 | €0.4061 | -5.70% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang EUR đã tăng 9.14% trong 24 giờ qua.
biểu đồ RON sang EUR
biểu đồ Ronin sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Ronin Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ RON sang EUR hiện tại là €0.4602. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 9.14% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ronin là tăng bởi RON đã giảm bớt 3.49% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
RON EUR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 RON to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | €0.4598 | 7.47% |
Sep 09, 2025 | €0.4279 | 5.78% |
Sep 08, 2025 | €0.4045 | 0.73% |
Sep 07, 2025 | €0.4016 | 0.25% |
Sep 06, 2025 | €0.4006 | -0.04% |
Sep 05, 2025 | €0.4007 | -1.31% |
Sep 04, 2025 | €0.4061 | -5.70% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang EUR đã tăng 9.14% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi RON / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ronin (RON) sang EUR là €0.4602 cho mỗi 1 RON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RON sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi RON sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 08:24:14 pm |
---|---|
0.5 RON | eur 0.2301 |
1 RON | eur 0.4602 |
5 RON | eur 2.30 |
10 RON | eur 4.60 |
50 RON | eur 23.01 |
100 RON | eur 46.02 |
500 RON | eur 230.12 |
1000 RON | eur 460.24 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ronin (RON) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang RON
Số tiền | Hôm nay lúc 08:24:14 pm |
---|---|
0.5 EUR | RON 1.09 |
1 EUR | RON 2.17 |
5 EUR | RON 10.86 |
10 EUR | RON 21.73 |
50 EUR | RON 108.64 |
100 EUR | RON 217.28 |
500 EUR | RON 1,086.40 |
1000 EUR | RON 2,172.80 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Ronin (RON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.