RON PKR: Giá Ronin PKR (Rupee Pakistan) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi RON sang PKR
RON PKR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 RON to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | ₨138.88 | 3.14% |
Sep 08, 2025 | ₨134.66 | 1.12% |
Sep 07, 2025 | ₨133.17 | 0.26% |
Sep 06, 2025 | ₨132.83 | -0.39% |
Sep 05, 2025 | ₨133.35 | -0.76% |
Sep 04, 2025 | ₨134.37 | -5.37% |
Sep 03, 2025 | ₨142.00 | 0.72% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang PKR đã tăng 3.45% trong 24 giờ qua.
biểu đồ RON sang PKR
biểu đồ Ronin sang PKR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Ronin Rupee Pakistan
Tỷ giá chuyển đổi từ RON sang PKR hiện tại là ₨ 138.9. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.45% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ronin là tăng bởi RON đã giảm bớt 13.31% so với PKR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
RON PKR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 RON to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | ₨138.88 | 3.14% |
Sep 08, 2025 | ₨134.66 | 1.12% |
Sep 07, 2025 | ₨133.17 | 0.26% |
Sep 06, 2025 | ₨132.83 | -0.39% |
Sep 05, 2025 | ₨133.35 | -0.76% |
Sep 04, 2025 | ₨134.37 | -5.37% |
Sep 03, 2025 | ₨142.00 | 0.72% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang PKR đã tăng 3.45% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi RON / PKR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ronin (RON) sang PKR là ₨138.91 cho mỗi 1 RON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RON sang PKR.
Tỷ lệ chuyển đổi RON sang PKR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:58:51 am |
---|---|
0.5 RON | pkr 69.45 |
1 RON | pkr 138.91 |
5 RON | pkr 694.54 |
10 RON | pkr 1,389.07 |
50 RON | pkr 6,945.35 |
100 RON | pkr 13,890.71 |
500 RON | pkr 69,453.54 |
1000 RON | pkr 138,907.08 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ronin (RON) sang Pakistani Rupee (PKR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PKR sang RON
Số tiền | Hôm nay lúc 09:58:51 am |
---|---|
0.5 PKR | RON 0.0036 |
1 PKR | RON 0.007199 |
5 PKR | RON 0.036 |
10 PKR | RON 0.07199 |
50 PKR | RON 0.36 |
100 PKR | RON 0.7199 |
500 PKR | RON 3.60 |
1000 PKR | RON 7.20 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pakistani Rupee (PKR) sang Ronin (RON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.