XRP SEK: Giá XRP SEK (Krona Thụy Điển) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi XRP sang SEK
XRP SEK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XRP to SEK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | kr27.59 | -0.24% |
Sep 09, 2025 | kr27.66 | -0.47% |
Sep 08, 2025 | kr27.79 | 2.86% |
Sep 07, 2025 | kr27.02 | 2.30% |
Sep 06, 2025 | kr26.41 | -0.17% |
Sep 05, 2025 | kr26.45 | 0.04% |
Sep 04, 2025 | kr26.44 | -1.41% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang SEK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang SEK đã giảm 0.48% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XRP sang SEK
biểu đồ XRP sang SEK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá XRP Krona Thụy Điển
Tỷ giá chuyển đổi từ XRP sang SEK hiện tại là kr 27.61. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.48% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của XRP là giảm bởi XRP đã giảm bớt 8.07% so với SEK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XRP SEK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XRP to SEK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | kr27.59 | -0.24% |
Sep 09, 2025 | kr27.66 | -0.47% |
Sep 08, 2025 | kr27.79 | 2.86% |
Sep 07, 2025 | kr27.02 | 2.30% |
Sep 06, 2025 | kr26.41 | -0.17% |
Sep 05, 2025 | kr26.45 | 0.04% |
Sep 04, 2025 | kr26.44 | -1.41% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang SEK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang SEK đã giảm 0.48% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XRP / SEK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ XRP (XRP) sang SEK là kr27.61 cho mỗi 1 XRP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRP sang SEK.
Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang SEK
Số tiền | Hôm nay lúc 12:55:32 am |
---|---|
0.5 XRP | sek 13.81 |
1 XRP | sek 27.61 |
5 XRP | sek 138.07 |
10 XRP | sek 276.14 |
50 XRP | sek 1,380.69 |
100 XRP | sek 2,761.39 |
500 XRP | sek 13,806.93 |
1000 XRP | sek 27,613.86 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của XRP (XRP) sang Swedish Krona (SEK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi SEK sang XRP
Số tiền | Hôm nay lúc 12:55:32 am |
---|---|
0.5 SEK | XRP 0.01811 |
1 SEK | XRP 0.03621 |
5 SEK | XRP 0.1811 |
10 SEK | XRP 0.3621 |
50 SEK | XRP 1.81 |
100 SEK | XRP 3.62 |
500 SEK | XRP 18.11 |
1000 SEK | XRP 36.21 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Swedish Krona (SEK) sang XRP (XRP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.